iSMART VIDEO LTC5-A2001N, AUTO PTZ TRACKING CAMERA
CHO GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN, HỘI HỌP TRỰC TUYẾN, GHI HÌNH BÀI GIẢNG
Xin liên hệ để được tư vấn thêm về thiết bị: (09.1323.2179)

Tính năng kỹ thuật cơ bản
Theo dõi thông minh
- Hiệu suất theo dõi mượt mà, không bị nhiễu bởi các đối tượng chuyển động khác, ngay cả khi mục tiêu quay đầu, đứng yên trong thời gian dài hoặc các cử chỉ nhỏ khác sẽ không ảnh hưởng đến hiệu ứng theo dõi;
- Theo dõi giảng viên xung quanh lớp học, ngay cả khi giảng viên đi vào khu vực sinh viên.
- Tự động điều chỉnh theo chiều cao của giảng viên.
Giao diện phong phú
- Hỗ trợ HDMI, 3G-SDI, Ethernet, USB, đầu ra video lên đến 1080P60;
- 1 kênh âm thanh LINE IN, nén AAC;
- Cổng POE (Đặt thêm - Nếu cần)
Triển khai thực hiện IP & NDI
- Nén Video: H.265/ H.264;
- Hỗ trợ dòng kép;
- Cổng NDI® | HX (Đặt thêm - Nếu cần)
iSMART VIDEO AUTO PTZ TRACKING CAMERA
|
Model: LTC5-A2001N |
Tracking Camera
|
|
Cảm biến hình ảnh:
|
1/2.8" CMOS Sensor,
|
Focal Lens:
|
f=4.7~94.0mm
|
Tổng số điểm ảnh:
|
2.14 Mega Pixels
|
Zoom quang:
|
20X Optical Zoom
|
Zoom kỹ thuật số:
|
12X Digital Zoom
|
Iris:
|
F1.6 - F3.5
|
Focus System:
|
Auto, Manual, PTZ Trigger, One Push Trigger
|
Gain:
|
Auto, Manual
|
Góc quan sát ngang:
|
59.5° (Wide)~ 2.9° (Tele) |
Cân bằng trắng:
|
Auto / Manual / One Push / Indoor / Outdoor / Auto Track
|
Phơi sáng:
|
Auto/ Manual / Iris priority / Shutter priority
|
Chớp hình điện tử:
|
1/25s~1/10,000s
|
SNR:
|
≥55dB
|
Thông tin PTZ
|
|
Pan/ Tilt Rotation:
|
340° (-170°~+170°)/ 120° (-30°~+90°)
|
Pan/ Tilt Speed:
|
0.2°~100.0°/ giây, 0.2°~60°/ giây
|
Vị trí cài đặt trước:
|
Đến 64 vị trí
|
Thông tin Tracking
|
|
Khoảng cách Tracking:
|
3m ~ 10m |
Video Output
|
|
Định dạng:
|
1080P60/ 50/ 30/ 25, 1080i60/ 50, 720P60/ 50 |
Network
|
|
Kích cỡ hình ảnh max:
|
1920 * 1080 Pixels @ 60fps |
Chuẩn nén Video:
|
H264/ H265 |
Chuẩn nén Audio:
|
AAC |
Giao thức - Protocol:
|
ONVIF, RTSP, RTMP, HTTP, TCP, UDP |
Phát đồng thời;
|
2 Kênh |
Cổng USB
|
|
USB Interface:
|
USB 3.0 Type-B |
UAC/ UVC:
|
Hỗ trợ |
Video Interface:
|
H264/ MJPEG |
Kích thước ảnh:
|
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 360 |
Giao diện kết nối
|
|
Video Interface:
|
HDMI 1.3 x 1/ 3G-SDI x 1 |
Network interface:
|
RJ45 (100M) interface, Optional POE |
Cổng điều khiển:
|
RS-232 |
Thông tin kỹ thuật chung
|
|
Protocol:
|
VISCA, PELCO-P, PELCO-D
|
Địa chỉ:
|
1-7 (VISCA)
|
Điện áp hoạt động:
|
DC 12V
|
Công suất tiêu thụ:
|
15W
|
Nhiệt độ hoạt động:
|
-0°~+40°C
|
Nhiệt độ cho lưu trữ:
|
-20°~+60°C
|
Độ ẩm tương thích:
|
10%~90% RH
|
Kích thước:
|
176mm x 169mm x 136mm
|
Trọng lượng:
|
1.0 kgs
|
Chưa có dữ liệu.
Chưa có dữ liệu.