AMC-H1202, iSMART VIDEO 4K NDI PTZ CAMERA CHO HỌP TRỰC TUYẾN,
GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN, PHÒNG GHI HÌNH BÀI GIẢNG
Liên hệ để biết thêm chi tiết về thiết bị: 09.1323.2179
Các tính năng kỹ thuật cơ bản:
- Dựa trên nhu cầu chuyên sâu cho việc dạy và học, với chức 4K NDI PTZ cho phép có thể theo dõi dễ dàng các giảng viên ở nhiều độ cao thấp khác nhau và giữ cho giảng viên luôn là hình ảnh trung tâm;
- Lấy nét nhanh, chính xác và chuyển động mượt mà;
- Bộ cảm biến 1/ 1.8" 4K CMOS, 8.41MP mang đến chất lượng video Ultra HD rõ nét, hình ảnh tuyệt vời;
- Ống kính 4K quang học 12X chất lượng cao, FOV lên đến 82°, không bị biến dạng hình ảnh;
- Chuẩn Video nén: H.264 / H.265, 4KP30, POE ;
- Cổng HDMI 2.0, hỗ trợ 4KP30;
- Hỗ trợ TF Card lên đến 64GB cho lưu trữ cục bộ
- Cổng điều khiển RS232 vào/ ra, giao thức VISCA, PELCO-P, PELCO-D.
- Hỗ trợ 1 kênh LINE IN Audio
iSMART VIDEO 4K NDI PTZ CAMERA
|
MODEL: AMC-H1202 |
Camera
|
|
Cảm biến hình ảnh:
|
1/1.8'' Exmor CMOS Sensor, Effective Pixel: 8.41 Mega Pixels
|
Zoom quang:
|
12X Optical Zoom
|
Zoom kỹ thuật số:
|
12X Digital Zoom
|
Tiêu cự:
|
f= 4.2mm - 50.4mm |
Iris:
|
F 1.8 (Wide) ~ 2.8 (Tele) |
Field of View:
|
82.6° ~ 6.0° - Nhìn ngang |
Shutter Speed:
|
1/25s ~1/10,000s |
AGC:
|
Auto, Manual |
Cân bằng trắng:
|
Auto, Indoor, Outdoor, One Push, Auto Tracking, Flourescent |
Hình ảnh:
|
Auto, Manual, Shutter Priority, Iris Priority |
DNR:
|
2D/ 3D |
WDR:
|
Hỗ trợ |
BLC:
|
Hỗ trợ |
S/N:
|
≥55dB |
Focus:
|
Auto, Manual, PTZ Push, One Push
|
PTZ:
|
|
Dải góc nhìn Pan/ Tilt:
|
340° (-170°/ +170°)/ 0.1°~120°/s ; 120° (-30°/ +90°)/ 0.1°~80°/s
|
Ví trí cài đặt trước:
|
256 vị trí
|
Đảo nghich:
|
Có hỗ trợ
|
Định dạng Video
|
|
Video Output:
|
4KP30/ 25, 1080P60/ 50/ 30/ 25, 1080I60/ 50, 720P60/ 50
|
Network:
|
|
Max Image Size:
|
4KP30 |
Chuẩn nén Video:
|
H264/ H265 |
Chuẩn nén Audio:
|
AAC |
Protocol:
|
HTTP, TCP, UDP, RTSP, RTMP, ONVIF |
Dual Stream:
|
Hỗ trợ |
Giao diện kết nối
|
|
HDMI:
|
HDMI 2.0 x 1
Video Resolution: 4KP30/ P50/ P30/ P25, 1080P60/ P50/ P30/ P25, 1080I60/ I50, 720P60/ P50
|
Network:
|
|
Video Output:
|
Hardware interface: 1 channel RJ-45, 10M/100M/1000M, NDI x 1, support POE - Optional;
1. Video Format: H264, H256;
2. Video Resolution: 4KP60/ P30/ P25,1080P30/ P25,720P30/ P25,360P30/ P25
|
Cổng 3G-SDI:
|
3G-SDI x 1 |
Cổng HD-BaseT (Đặt thêm):
|
Hardware interface: 1 channel HD-BaseT ; Video Resolution: 4KP30/ P25,1080P60/ P50/P30/ P25,1080I60/ I50,720P60/ P50 |
Cổng điều khiển:
|
RS-232 IN x 1/ OUT x 1, RS-485 |
Đặc tính chung:
|
|
Giao thức:
|
VISCA , Daisy Chain, PELCO-P, PELCO-D |
Điện áp yêu cầu:
|
12V DC |
Công suất tiêu hao điện:
|
<20V |
Nhiệt độ hoạt động:
|
0°C ~ +40°C
|
Nhiệt độ cất trữ:
|
-20°C ~ +60°C
|
Độ ẩm hoạt động:
|
10% ~ 90%
|
Độ ẩm cất trữ:
|
10% ~ 95%
|
Kích thước:
|
251mm * 145mm * 194mm
|
Trọng lượng:
|
2.2 kgs |
Image Storage:
|
Hỗ trợ TF Card lên đến 64GB |
Chưa có dữ liệu.
Chưa có dữ liệu.