AMC-G200T - iSMART VIDEO PTZ, TRACKING CAMERA CHO HỌP TRỰC TUYẾN,
GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN, PHÒNG GHI HÌNH BÀI GIẢNG
Liên hệ để biết thêm chi tiết về thiết bị: 09.1323.2179

Thiết bị Camera trong hộp gồm:
- 01 * AMC-G200T, PTZ Tracking Camera
- 01 * IR Remote Controller
- 01 * User Manual
- 01 * 12V/ 2.0 A DC Power Adapter
Các tính năng kỹ thuật cơ bản:
- Camera Tracking PTZ, Model AMC-G200T giúp đạt được trải nghiệm cuộc họp thông minh, được thực hiện với cả công nghệ định vị âm thanh và phân tích video thông minh.
- Nó có thể tự động chuyển đổi giữa hình ảnh cận cảnh và hình ảnh toàn cảnh để tạo khung hình cho toàn bộ người tham gia.
- Nó giúp giải phóng hoạt động của camera trong cuộc họp và cho phép những người tham dự cuộc họp tập trung hơn vào cuộc thảo luận.
- Tracking Camera: 1/ 2,8 ”Exmore CMOS, 2,14 Mega Pixels, Zoom quang 12X, góc nhìn lên đến 72,5° theo chiều ngang;
- Camera toàn cảnh (Full View Camera): 1/ 2.8 ”CMOS Exmore, 2.14 Mega Pixels, góc nhìn lên đến 88° theo chiều ngang;
- Tín hiệu xuất ra đồng thời 3G-SDI, HDMI và Ethernet, độ phân giải lên đến 1080P60;
- Hỗ trợ nén video H.264/ H.265.
iSMART VIDEO - PTZ TRACKING CAMERA
|
MODEL: AMC-G200T |
HD Camera
|
|
Cảm biến - Sensor:
|
1/2.8'', Exmor CMOS, Effective Pixel: 2.14 Mega Pixels
|
Signal Format:
|
1080P60/ P50/ P30/ 25, 1080I60/ I50, 720P60/ P50 |
Tiêu cự:
|
f=3.9mm - 46.8mm |
Iris:
|
F1.6 - F2.8 |
Zoom quang học:
|
12X Optical Zoom
|
Zoom kỹ thuật số:
|
12X Digital Zoom
|
Góc nhìn ngang:
|
72.5° ~ 6.3°
|
Chính nét hình ảnh:
|
Auto, Manual, PTZ Trigger AF, One push
|
Nguồn sáng tối thiểu:
|
0.5 Lux (Color), 0.1 Lux (B/W)
|
Tốc độ chớp hình:
|
1/1 - 1/10,000s
|
AGC (Auto Gain Control)
|
Auto/ Manual
|
Cân bằng trắng:
|
Auto, Indoor, Outdoor, One push, Manual, Auto Track
|
AE Control:
|
Auto, Manual, Shutter Priority, Iris Priority
|
Mức độ giảm ồn:
|
Giảm ồn kỹ thuật số 2D & 3D
|
Độ lớn âm thanh cho Videl:
|
≥50dB
|
BLC:
|
Hỗ trợ
|
Camera quan sát toàn cảnh -
Full view Camera
|
|
Cảm biến hình ảnh:
|
1/2.8" CMOS, 2.14 MP, |
Lens:
|
Manual Focus |
Focal:
|
2.4mm |
Góc nhìn:
|
88° - Nhìn ngang/ 52° - Nhìn dọc
|
PTZ:
|
|
Dải Pan/ Tilt:
|
180° (-90° - +90°)/ 0.2°~100°/s, 120° (-30° - +90°) 0.2°~100°/s
|
Ví trí cài đặt trước:
|
64
|
OSD:
|
Hỗ trợ
|
Netwworks:
|
|
Độ phân giải max:
|
1920x1080 @ 60fps
|
Nén Video:
|
Chuẩn H.265, H.264, MJPEG
|
Nén Audio:
|
AAC
|
Protocol:
|
TTP, RTSP, RTMP, RTP, TCP, UDP, ONVIF
|
Multi-Stream:
|
Support 1 x Closed -up View, 1 x Full-view, 1 x Switching,
|
Giao diện kết nối:
|
|
SDI:
|
1 x 3G-SDI, Video format: 1080P60/ 50/ 30/ 25, 720P60/50. |
HDMI:
|
1 x HDMI, Video format: Same as SDI |
Audio intput:
|
2 x 3.5mm Line input, bao gồm 1 kênh triệt tiêu rú rít,
|
Audio Output:
|
1 x 3.5mm Line out
|
Networks interface:
|
1 x 10M/ 100M RJ45
|
USB Interface:
|
1 x USB2.0, (Dự phòng)
|
Control interface:
|
1 x RS-232
|
DIP Switch:
|
DIP Switch x 1
|
Đặc tính chung:
|
|
Control Protocol:
|
VISCA |
Address:
|
Từ 0 - 63 |
Điện áp yêu cầu:
|
12V DC |
Công suất tiêu hao điện:
|
< 50W |
Nhiệt độ hoạt động:
|
0°C ~ +40°C
|
Nhiệt độn cất trữ:
|
-20°C ~ +60°C
|
Kích thước:
|
500mm * 163mm * 145mm
|
Trọng lượng:
|
3.0 kgs |
Chưa có dữ liệu.
Chưa có dữ liệu.